Có 2 kết quả:

khư
Âm Nôm: , khư
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: GYPM (土卜心一)
Unicode: U+589F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , khư
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hư hỏng

khư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khư lạc, khư mộ (đống đất hay gò đất)