Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: rắn, thiền, xèng
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: GRRJ (土口口十)
Unicode: U+58A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Quảng Đông: sin6

Tự hình 2

Dị thể 3