Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cầu, kèo, kiều
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GHKB (土竹大月)
Unicode: U+58A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều, xác
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: kok3

Dị thể 3

Chữ gần giống 51