Có 3 kết quả:
mặc • mức • mực
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱黑土
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: WGFG (田土火土)
Unicode: U+58A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mặc
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 묵
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tranh thuỷ mặc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mức độ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mực đen