Có 2 kết quả:

chonđôn
Âm Nôm: chon, đôn
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: GYDK (土卜木大)
Unicode: U+58A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dan1, dan2, deon1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

chon

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chon von; chon chót

đôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thụ đôn (gốc cây cụt)