Có 3 kết quả:
chun • chôn • trôn
Âm Nôm: chun, chôn, trôn
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土尊
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: GTWI (土廿田戈)
Unicode: U+58AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土尊
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: GTWI (土廿田戈)
Unicode: U+58AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cun1, cyun4, deon1
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cun1, cyun4, deon1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây chun, áo chun; ngắn chun chủn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chôn cất
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trôn nồi (đáy nồi)