Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: địa, rịa
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フフ一ノフノノノ丶一丨一
Thương Hiệt: NOG (弓人土)
Unicode: U+58AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địa
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Quảng Đông: dei6, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 1