Có 4 kết quả:
doạ • dụa • đoạ • đụi
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱隋土
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: NBG (弓月土)
Unicode: U+58AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạ, huy
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru), くず.す (kuzu.su), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: do6, fai1
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru), くず.す (kuzu.su), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: do6, fai1
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
doạ dẫm, doạ nạt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẫy dụa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đày đoạ; sa đoạ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)