Có 1 kết quả:

đắng
Âm Nôm: đắng
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GNOT (土弓人廿)
Unicode: U+58B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): きだ (kida)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang3

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

đắng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đăng đắng; mướp đắng