Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: GANA (土日弓日)
Unicode: U+58B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): まま (mama)

Tự hình 1