Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: áo
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土奧
Nét bút: 一丨一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: GHBK (土竹月大)
Unicode: U+58BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土奧
Nét bút: 一丨一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: GHBK (土竹月大)
Unicode: U+58BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 6
Bình luận 0