Có 1 kết quả:
khẩn
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: BVG (月女土)
Unicode: U+58BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khai khẩn, khẩn hoang