Có 1 kết quả:
ung
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雍土
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: YVGG (卜女土土)
Unicode: U+58C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ủng
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1, jung2
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1, jung2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ung tắc (bịt lại)