Có 2 kết quả:
đàn • đườn
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土亶
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: GYWM (土卜田一)
Unicode: U+58C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàn
Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: taan4
Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: taan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đườn đưỡn; nằm đườn ra