Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhưỡng
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土㐮
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: GYCV (土卜金女)
Unicode: U+58CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土㐮
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: GYCV (土卜金女)
Unicode: U+58CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: rǎng ㄖㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0