Có 1 kết quả:
huân
Âm Nôm: huân
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土熏
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: GHGF (土竹土火)
Unicode: U+58CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土熏
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: GHGF (土竹土火)
Unicode: U+58CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): つちぶえ (tsuchibue), はち (hachi), わん (wan)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): つちぶえ (tsuchibue), はち (hachi), わん (wan)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)