Có 2 kết quả:
áp • ếm
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸厂⿱猒土
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶一丨一
Thương Hiệt: MKG (一大土)
Unicode: U+58D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áp, yểm, yếp
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エン (en), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su), へ.す (he.su), おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エン (en), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su), へ.す (he.su), おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
áp xuống
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ếm bùa (bỏ bùa làm hại)