Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: GGNI (土土弓戈)
Unicode: U+58D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride), つか (tsuka), おか (oka), つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9