Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土豪
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: GYRO (土卜口人)
Unicode: U+58D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hầm hào