Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: GMBB (土一月月)
Unicode: U+58D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyên
Âm Pinyin: ruán ㄖㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あきち (akichi)
Âm Quảng Đông: jyun4

Dị thể 1