Có 4 kết quả:

khoángkhoảngkhoảnhquãng
Âm Nôm: khoáng, khoảng, khoảnh, quãng
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: GITC (土戈廿金)
Unicode: U+58D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/4

khoáng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng (mộ huyệt lộ thiên)

khoảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoảng cách; khoảng không

khoảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

quãng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quãng đường