Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , dậm, đàn, vịm
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: GAMI (土日一戈)
Unicode: U+58DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4, taan4

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 2