Có 3 kết quả:
hoai • hoại • hoải
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土褱
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: GYWV (土卜田女)
Unicode: U+58DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoại
Âm Pinyin: huài ㄏㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.す (kowa.su), こわ.れる (kowa.reru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: 괴, 회
Âm Quảng Đông: waai6
Âm Pinyin: huài ㄏㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.す (kowa.su), こわ.れる (kowa.reru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: 괴, 회
Âm Quảng Đông: waai6
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phân hoai
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bại hoại; huỷ hoại, phá hoại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bải hoải