Có 1 kết quả:

lũng
Âm Nôm: lũng
Tổng nét: 20
Bộ: thổ 土 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨一
Thương Hiệt: YPG (卜心土)
Unicode: U+58DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka), うね (une), つか (tsuka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lũng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thung lũng