Có 1 kết quả:

gạch
Âm Nôm: gạch
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: GMDM (土一木一)
Unicode: U+58E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧ, ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: lek6, lik6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/1

gạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói