Có 1 kết quả:

nhưỡng
Âm Nôm: nhưỡng
Tổng nét: 20
Bộ: thổ 土 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: GYRV (土卜口女)
Unicode: U+58E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhưỡng
Âm Pinyin: rǎng ㄖㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

nhưỡng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổ nhưỡng