Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chiền, chờn, gìn, rền, triền
Tổng nét: 20
Bộ: thổ 土 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: XGMWG (重土一田土)
Unicode: U+58E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triền
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn:

Dị thể 1