Có 1 kết quả:
bá
Tổng nét: 24
Bộ: thổ 土 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土霸
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: GMBB (土一月月)
Unicode: U+58E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki)
Âm Quảng Đông: baa3
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki)
Âm Quảng Đông: baa3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lan hà bá (đập chặn sông)