Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ:
thổ 土 (+22 nét)
Hình thái:
⿰土彎Nét bút:
一丨一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フThương Hiệt: GVFN (土女火弓)
Unicode:
U+58EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận