Có 4 kết quả:
sãi • sõi • sĩ • sỡi
Tổng nét: 3
Bộ: sĩ 士 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一
Thương Hiệt: JM (十一)
Unicode: U+58EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sĩ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さむらい (samurai)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さむらい (samurai)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sãi vãi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sành sõi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kẻ sĩ, quân sĩ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âm khác của sĩ