Có 6 kết quả:
nhám • nhâm • nhăm • nhằm • nhẹm • râm
Tổng nét: 4
Bộ: sĩ 士 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱丿士
Nét bút: ノ一丨一
Thương Hiệt: HG (竹土)
Unicode: U+58EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhâm
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): みずのえ (mizunoe)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): みずのえ (mizunoe)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhàm tay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhâm (chữ thứ 9 trong thập can)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhăm nhe
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhằm vào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giữ nhẹm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
râm mát