Có 1 kết quả:
tráng
Tổng nét: 6
Bộ: sĩ 士 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丬士
Nét bút: 丶一丨一丨一
Thương Hiệt: LMG (中一土)
Unicode: U+58EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tráng
Âm Pinyin: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong3
Âm Pinyin: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cường tráng, tráng lệ