Có 2 kết quả:
tráng • trắng
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰爿士
Nét bút: フ丨一ノ一丨一
Thương Hiệt: VMG (女一土)
Unicode: U+58EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tráng
Âm Pinyin: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong3
Âm Pinyin: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong3
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cường tráng, tráng lệ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắng răng; nói trắng ra