Có 1 kết quả:

thanh
Âm Nôm: thanh
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠃜
Nét bút: 一丨一フ丨一ノ
Thương Hiệt: GAH (土日竹)
Unicode: U+58F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), こわ- (kowa-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seng1, sing1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

thanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh danh; phát thanh