Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhất, nhứt
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Hình thái: ⿳士冖匕
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBP (土月心)
Unicode: U+58F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Hình thái: ⿳士冖匕
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBP (土月心)
Unicode: U+58F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhất
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとつ (hitotsu)
Âm Hàn: 일
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとつ (hitotsu)
Âm Hàn: 일
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0