Có 2 kết quả:
xác • xạc
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱士冗
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHN (土月竹弓)
Unicode: U+58F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xác
Âm Pinyin: ké ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3
Âm Pinyin: ké ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp xác(vỏ cứng bên ngoài),địa xác (vỏ trái đất)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xạc cho một trận, kêu xào xạc