Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tráng,
trắngTổng nét: 9
Bộ:
sĩ 士 (+6 nét)
Hình thái:
⿱士⿰士士Nét bút:
一丨一一丨一一丨一Thương Hiệt: XGGG (重土土土)
Unicode:
U+58F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận