Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 10
Bộ: sĩ 士 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: GBTC (土月廿金)
Unicode: U+58F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

hồ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ lô