Có 2 kết quả:
nhất • nhứt
Tổng nét: 12
Bộ: sĩ 士 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳士冖豆
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GBMT (土月一廿)
Unicode: U+58F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhất
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとつ (hitotsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1, jik1
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとつ (hitotsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1, jik1
Tự hình 5
Dị thể 17
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thư nhất, nhất định
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhứt định (nhất định)