Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 12
Bộ: sĩ 士 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一丶フ丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GBLM (土月中一)
Unicode: U+58FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tổng nét: 12
Bộ: sĩ 士 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一丶フ丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GBLM (土月中一)
Unicode: U+58FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0