Có 2 kết quả:
rể • tế
Âm Nôm: rể, tế
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét), sĩ 士 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土胥
Nét bút: 一丨一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: GNOB (土弓人月)
Unicode: U+58FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét), sĩ 士 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土胥
Nét bút: 一丨一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: GNOB (土弓人月)
Unicode: U+58FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): むこ (muko)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): むこ (muko)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con rể
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tế tử (con rể), phu tế (chồng)