Có 2 kết quả:
hũ • hồ
Âm Nôm: hũ, hồ
Tổng nét: 13
Bộ: sĩ 士 (+10 nét)
Hình thái: ⿳士冖亞
Nét bút: 一丨一丶フ一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GBMM (土月一一)
Unicode: U+58FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: sĩ 士 (+10 nét)
Hình thái: ⿳士冖亞
Nét bút: 一丨一丶フ一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GBMM (土月一一)
Unicode: U+58FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ, khổn
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ, kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ, kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái hũ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hồ lô