Có 1 kết quả:
thọ
Tổng nét: 14
Bộ: sĩ 士 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: GNMI (土弓一戈)
Unicode: U+58FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thọ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ス (su), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ことぶき (kotobuki), ことぶ.く (kotobu.ku), ことほ.ぐ (kotoho.gu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ス (su), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ことぶき (kotobuki), ことぶ.く (kotobu.ku), ことほ.ぐ (kotoho.gu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Tự hình 4
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chúc thọ, thượng thọ