Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thọ
Tổng nét: 14
Bộ: sĩ 士 (+11 nét)
Nét bút: 一一フ丨フ一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QMRDI (手一口木戈)
Unicode: U+5900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thọ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Quảng Đông: sau6

Dị thể 2