Có 4 kết quả:
xớ • xở • xứ • xử
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xở đi (xéo đi); xoay xở
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xử sự, xử lí