Có 4 kết quả:

xớxởxứxử
Âm Nôm: xớ, xở, xứ, xử
Tổng nét: 5
Bộ: tri 夂 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶
Thương Hiệt: HEY (竹水卜)
Unicode: U+5904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xứ
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ
Âm Quảng Đông: cyu3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/4

xớ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)

xở

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xở đi (xéo đi); xoay xở

xứ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)

xử

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xử sự, xử lí