Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: buồng, phùng
Tổng nét: 7
Bộ: tri 夂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夂丰
Nét bút: ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: HEQJ (竹水手十)
Unicode: U+5906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: tri 夂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夂丰
Nét bút: ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: HEQJ (竹水手十)
Unicode: U+5906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong, phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau), ひ.く (hi.ku), あ.う (a.u), あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau), ひ.く (hi.ku), あ.う (a.u), あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0