Âm Nôm: bị Tổng nét: 8 Bộ: tri 夂 (+5 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱夂田 Nét bút: ノフ丶丨フ一丨一 Thương Hiệt: HEW (竹水田) Unicode: U+5907 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị Âm Quan thoại: bèi ㄅㄟˋ Âm Quảng Đông: bei6