Có 1 kết quả:

bị
Âm Nôm: bị
Tổng nét: 8
Bộ: tri 夂 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HEW (竹水田)
Unicode: U+5907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bị
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

bị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phòng bị; trang bị