Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thoái
Tổng nét: 7
Bộ: tuy 夊 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳厶八夂
Nét bút: フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: ICHE (戈金竹水)
Unicode: U+590B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: tuy 夊 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳厶八夂
Nét bút: フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: ICHE (戈金竹水)
Unicode: U+590B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuân, xuân
Âm Pinyin: qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずくま.る (uzukuma.ru)
Âm Pinyin: qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずくま.る (uzukuma.ru)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0