Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dưng, lăn, lăng, lâng, lừng, rưng
Tổng nét: 8
Bộ: tuy 夊 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GCHE (土金竹水)
Unicode: U+590C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぐ (shino.gu), すた.れる (suta.reru)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 3

Dị thể 2