Có 2 kết quả:
hè • hạ
Tổng nét: 10
Bộ: tuy 夊 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𦣻夂
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: MUHE (一山竹水)
Unicode: U+590F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giạ, hạ
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): なつ (natsu)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa6
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): なつ (natsu)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa6
Tự hình 4
Dị thể 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hội hè; mùa hè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạ chí